ESTOGARD PU S600
Estodard PU S600 là một loại sàn polyurethane có thể trải được gồm 4 thành phần dùng cho ứng dụng công nghiệp và hệ thống sửa chữa với bề mặt mờ chống trượt, mang lại tính linh hoạt về hiệu suất, thẩm mỹ và kinh tế.
Mô tả sản phẩm
Sàn 6 – 9 mm san phẳng Polyurethane hiệu suất cao
Mô tả
Estodard PU S600 là một loại sàn polyurethane có thể trải được gồm 4 thành phần dùng cho ứng dụng công nghiệp và hệ thống sửa chữa với bề mặt mờ chống trượt, mang lại tính linh hoạt về hiệu suất, thẩm mỹ và kinh tế.
Sử dụng
- Sàn vệ sinh cho nhà bếp, xử lý thực phẩm ướt, nhà máy đóng gói đồ uống
- Sàn chống hóa chất cho quá trình hóa chất, khu vực chứa và phòng rửa sạch
- Sàn chống sốc nhiệt cho tủ đông, tủ lạnh và không gian lắp đặt lò nướng
- Sàn chịu lực cơ học cho bến cảng và nhà kho
- Bề mặt chống trượt để đảm bảo an toàn trong điều kiện dầu mỡ/trơn trượt.
Điểm mạnh
- Không có mối nối liền mạch để đảm bảo vệ sinh tối ưu và hoàn thiện vệ sinh
- Bề mặt chống trượt để đảm bảo an toàn
- Chống vi khuẩn, nấm mốc và sự phát triển của nấm mốc
- Hệ thống có mật độ cao với khả năng chịu mài mòn, va đập tối đa
- Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 130°C
- Khả năng chống hóa chất tuyệt vời
- Dễ sử dụng, không có mùi dung môi trong quá trình lắp đặt
- Thời gian hoàn thành nhanh nhất cho các sản phẩm được cải tiến bằng polymer giúp giảm chi phí.
- Bề mặt mịn dễ dàng làm sạch và bảo trì
Đặc tính vật lý
Mật độ, kg/mm/m2 | 2.2 |
Cường độ nén, N/mm2 | 50 |
Cường độ kéo, N/mm2 | 7 |
Cường độ uốn, N/mm2 | 15 |
Độ co giãn động, N/mm2 | 20000 |
Độ bám dính, N/mm2 | Hỏng bê tông |
Độ dẫn nhiệt, W/moC | 1.0 |
Nhãn kháng mài mòn | 1 gms/1000gms tải 1000 vòng/ phút |
Hệ số giãn nở nhiệt, oC | 2.5 x 10-5 |
Khả nâng chịu va đập, mm | < 0.5
(Máy kiểm tra BRE Screed) |
Thời gian sử dụng, phút:
ở 30 ̊C ở 15 ̊C ở 8 ̊C |
15 25 35 |
Kháng nhiệt, oC | 80 |
Nhiệt độ
Tại 6mm Tại 9mm Tại 12mm |
130 ̊C max. & -25 ̊C 140 ̊C max. & -35 ̊C 150 ̊C max. & -45 ̊C |
Đóng rắn
25 °C | 35°C | |
Giao thông đường bộ, giờ | 10 | 8 |
Giao thông nhẹ, giờ | 24 | 18 |
Giao thông đầy đủ, giờ | 48 | 24 |
Đóng rắn hoàn toàn, ngày | 7 | 5 |
Đóng gói và kích thước
Estogard PU S600 | 32kg/bao |
Estoprime LV | 5 L/bao |
Độ bao phủ
Estogard PU S600 | 2.0–2.5 m2 /bao/dày 6mm |
Estoprime LV | 4 – 5 m2/L |
Tính chất sản phẩm
Data sheet | https://vjteco.com/wp-content/uploads/2023/11/Estogard-PU-S600.pdf |